Miền Bắc | An Giang | Bình Định |
Power 6/55 | Bình Thuận | Quảng Bình |
Tây Ninh | Quảng Trị |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 2, 06/05/2019
G.1 | 516 143 |
G.2 | 182 748 370 160 |
G.3 | 459 572 334 472 714 365 |
KK | 477 662 210 349 105 494 063 212 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 516, 143 | 118 | 1.000.000 |
G.2 | 182, 748, 370, 160 | 191 | 350.000 |
G.3 | 459, 572, 334, 472, 714, 365 | 307 | 210.000 |
G.KK | 477, 662, 210, 349, 105, 494, 063, 212 | 473 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 8 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 41 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 552 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4719 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 03/05/2019
G.1 | 572 133 |
G.2 | 642 469 512 415 |
G.3 | 228 127 348 638 488 145 |
KK | 111 870 834 085 437 238 232 083 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 572, 133 | 93 | 1.000.000 |
G.2 | 642, 469, 512, 415 | 220 | 350.000 |
G.3 | 228, 127, 348, 638, 488, 145 | 403 | 210.000 |
G.KK | 111, 870, 834, 085, 437, 238, 232, 083 | 392 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 32 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 475 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4073 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 01/05/2019
G.1 | 702 081 |
G.2 | 294 847 766 617 |
G.3 | 501 037 145 148 725 384 |
KK | 782 847 350 078 174 651 658 469 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 702, 081 | 31 | 1.000.000 |
G.2 | 294, 847, 766, 617 | 150 | 350.000 |
G.3 | 501, 037, 145, 148, 725, 384 | 265 | 210.000 |
G.KK | 782, 847, 350, 078, 174, 651, 658, 469 | 257 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 3 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 29 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 331 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3018 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 29/04/2019
G.1 | 668 878 |
G.2 | 798 683 954 222 |
G.3 | 463 754 971 300 553 179 |
KK | 803 617 958 125 008 939 003 102 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 668, 878 | 161 | 1.000.000 |
G.2 | 798, 683, 954, 222 | 180 | 350.000 |
G.3 | 463, 754, 971, 300, 553, 179 | 278 | 210.000 |
G.KK | 803, 617, 958, 125, 008, 939, 003, 102 | 444 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 5 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 18 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 46 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 674 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4078 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 26/04/2019
G.1 | 428 336 |
G.2 | 479 232 435 033 |
G.3 | 071 986 348 539 464 731 |
KK | 428 982 057 331 545 111 273 039 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 428, 336 | 95 | 1.000.000 |
G.2 | 479, 232, 435, 033 | 265 | 350.000 |
G.3 | 071, 986, 348, 539, 464, 731 | 284 | 210.000 |
G.KK | 428, 982, 057, 331, 545, 111, 273, 039 | 465 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 7 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 11 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 39 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 428 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4247 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 24/04/2019
G.1 | 817 156 |
G.2 | 007 038 125 667 |
G.3 | 355 787 838 558 762 488 |
KK | 722 401 873 296 292 054 243 882 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 817, 156 | 90 | 1.000.000 |
G.2 | 007, 038, 125, 667 | 216 | 350.000 |
G.3 | 355, 787, 838, 558, 762, 488 | 249 | 210.000 |
G.KK | 722, 401, 873, 296, 292, 054, 243, 882 | 249 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 4 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 23 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 335 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3226 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 22/04/2019
G.1 | 015 517 |
G.2 | 334 279 576 060 |
G.3 | 043 900 132 916 370 766 |
KK | 634 573 539 048 967 262 523 185 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 015, 517 | 102 | 1.000.000 |
G.2 | 334, 279, 576, 060 | 240 | 350.000 |
G.3 | 043, 900, 132, 916, 370, 766 | 303 | 210.000 |
G.KK | 634, 573, 539, 048, 967, 262, 523, 185 | 378 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 18 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 321 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2898 | 40.000 |