Miền Bắc | Đà Lạt | Huế |
Mega 6/45 | Kiên Giang | Khánh Hòa |
Tiền Giang | Kon Tum |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 2, 20/05/2024
G.1 | 820 749 |
G.2 | 174 017 235 707 |
G.3 | 785 789 510 930 123 123 |
KK | 769 743 308 593 675 056 927 346 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 820, 749 | 17 | 1.000.000 |
G.2 | 174, 017, 235, 707 | 72 | 350.000 |
G.3 | 785, 789, 510, 930, 123, 123 | 147 | 210.000 |
G.KK | 769, 743, 308, 593, 675, 056, 927, 346 | 110 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 24 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 70 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 498 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5508 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 17/05/2024
G.1 | 750 193 |
G.2 | 202 250 007 800 |
G.3 | 499 570 233 548 604 739 |
KK | 047 966 682 748 494 549 052 659 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 750, 193 | 14 | 1.000.000 |
G.2 | 202, 250, 007, 800 | 44 | 350.000 |
G.3 | 499, 570, 233, 548, 604, 739 | 113 | 210.000 |
G.KK | 047, 966, 682, 748, 494, 549, 052, 659 | 67 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 40 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 306 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3450 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 15/05/2024
G.1 | 388 887 |
G.2 | 883 167 854 931 |
G.3 | 510 133 637 876 075 756 |
KK | 193 683 756 800 682 877 807 163 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 388, 887 | 20 | 1.000.000 |
G.2 | 883, 167, 854, 931 | 32 | 350.000 |
G.3 | 510, 133, 637, 876, 075, 756 | 62 | 210.000 |
G.KK | 193, 683, 756, 800, 682, 877, 807, 163 | 82 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 2 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 30 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 445 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3064 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 13/05/2024
G.1 | 134 952 |
G.2 | 752 760 202 164 |
G.3 | 722 236 943 895 656 260 |
KK | 430 510 669 746 607 384 998 972 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 134, 952 | 28 | 1.000.000 |
G.2 | 752, 760, 202, 164 | 96 | 350.000 |
G.3 | 722, 236, 943, 895, 656, 260 | 90 | 210.000 |
G.KK | 430, 510, 669, 746, 607, 384, 998, 972 | 87 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 44 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 767 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5369 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 10/05/2024
G.1 | 289 278 |
G.2 | 890 982 099 204 |
G.3 | 613 000 618 763 380 830 |
KK | 817 484 920 732 842 292 484 733 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 289, 278 | 119 | 1.000.000 |
G.2 | 890, 982, 099, 204 | 56 | 350.000 |
G.3 | 613, 000, 618, 763, 380, 830 | 78 | 210.000 |
G.KK | 817, 484, 920, 732, 842, 292, 484, 733 | 57 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 12 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 34 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 473 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3120 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 08/05/2024
G.1 | 687 453 |
G.2 | 345 933 468 666 |
G.3 | 446 996 899 426 559 051 |
KK | 060 616 667 024 615 821 899 790 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 687, 453 | 31 | 1.000.000 |
G.2 | 345, 933, 468, 666 | 71 | 350.000 |
G.3 | 446, 996, 899, 426, 559, 051 | 87 | 210.000 |
G.KK | 060, 616, 667, 024, 615, 821, 899, 790 | 85 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 35 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 283 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3506 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 06/05/2024
G.1 | 713 446 |
G.2 | 061 858 288 321 |
G.3 | 167 529 730 305 585 336 |
KK | 000 096 578 780 367 233 050 943 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 713, 446 | 11 | 1.000.000 |
G.2 | 061, 858, 288, 321 | 36 | 350.000 |
G.3 | 167, 529, 730, 305, 585, 336 | 76 | 210.000 |
G.KK | 000, 096, 578, 780, 367, 233, 050, 943 | 124 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 6 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 57 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 597 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5340 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 03/05/2024
G.1 | 119 793 |
G.2 | 750 665 323 285 |
G.3 | 448 247 905 501 588 309 |
KK | 364 323 421 386 190 065 594 694 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 119, 793 | 27 | 1.000.000 |
G.2 | 750, 665, 323, 285 | 22 | 350.000 |
G.3 | 448, 247, 905, 501, 588, 309 | 61 | 210.000 |
G.KK | 364, 323, 421, 386, 190, 065, 594, 694 | 69 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 50 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 523 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3416 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 01/05/2024
G.1 | 577 704 |
G.2 | 380 287 186 594 |
G.3 | 360 551 407 717 174 332 |
KK | 334 650 073 456 296 592 819 496 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 577, 704 | 10 | 1.000.000 |
G.2 | 380, 287, 186, 594 | 38 | 350.000 |
G.3 | 360, 551, 407, 717, 174, 332 | 72 | 210.000 |
G.KK | 334, 650, 073, 456, 296, 592, 819, 496 | 116 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 6 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 35 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 345 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3393 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 29/04/2024
G.1 | 171 119 |
G.2 | 882 271 027 078 |
G.3 | 431 340 087 988 744 204 |
KK | 476 806 441 918 490 218 865 255 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 171, 119 | 43 | 1.000.000 |
G.2 | 882, 271, 027, 078 | 52 | 350.000 |
G.3 | 431, 340, 087, 988, 744, 204 | 80 | 210.000 |
G.KK | 476, 806, 441, 918, 490, 218, 865, 255 | 112 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 53 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 886 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4972 | 40.000 |