| Miền Bắc | Bình Dương | Gia Lai |
| Mega 6/45 | Trà Vinh | Ninh Thuận |
| Vĩnh Long |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 4, 02/03/2022
| G.1 | 238 327 |
| G.2 | 892 084 539 501 |
| G.3 | 769 773 964 235 056 805 |
| KK | 475 306 288 526 753 226 870 838 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 238, 327 | 86 | 1.000.000 |
| G.2 | 892, 084, 539, 501 | 62 | 350.000 |
| G.3 | 769, 773, 964, 235, 056, 805 | 78 | 210.000 |
| G.KK | 475, 306, 288, 526, 753, 226, 870, 838 | 367 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 8 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 94 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 517 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3202 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 28/02/2022
| G.1 | 291 707 |
| G.2 | 625 567 790 410 |
| G.3 | 288 046 047 939 297 672 |
| KK | 382 675 291 174 589 667 760 011 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 291, 707 | 39 | 1.000.000 |
| G.2 | 625, 567, 790, 410 | 83 | 350.000 |
| G.3 | 288, 046, 047, 939, 297, 672 | 157 | 210.000 |
| G.KK | 382, 675, 291, 174, 589, 667, 760, 011 | 166 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 9 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 47 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 524 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4648 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 25/02/2022
| G.1 | 891 037 |
| G.2 | 389 112 353 611 |
| G.3 | 495 950 880 734 491 109 |
| KK | 950 218 384 231 770 117 490 898 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 891, 037 | 27 | 1.000.000 |
| G.2 | 389, 112, 353, 611 | 104 | 350.000 |
| G.3 | 495, 950, 880, 734, 491, 109 | 67 | 210.000 |
| G.KK | 950, 218, 384, 231, 770, 117, 490, 898 | 110 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 14 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 35 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 374 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3211 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 23/02/2022
| G.1 | 897 069 |
| G.2 | 180 600 493 515 |
| G.3 | 446 667 207 688 647 832 |
| KK | 275 543 701 331 876 692 433 325 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 897, 069 | 27 | 1.000.000 |
| G.2 | 180, 600, 493, 515 | 72 | 350.000 |
| G.3 | 446, 667, 207, 688, 647, 832 | 94 | 210.000 |
| G.KK | 275, 543, 701, 331, 876, 692, 433, 325 | 130 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 26 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 277 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3283 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 21/02/2022
| G.1 | 154 831 |
| G.2 | 831 401 578 450 |
| G.3 | 969 742 830 837 717 108 |
| KK | 237 250 036 717 620 458 275 256 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 154, 831 | 32 | 1.000.000 |
| G.2 | 831, 401, 578, 450 | 93 | 350.000 |
| G.3 | 969, 742, 830, 837, 717, 108 | 150 | 210.000 |
| G.KK | 237, 250, 036, 717, 620, 458, 275, 256 | 159 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 8 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 32 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 423 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4631 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 18/02/2022
| G.1 | 310 491 |
| G.2 | 690 480 459 957 |
| G.3 | 106 898 730 307 256 319 |
| KK | 473 506 424 124 806 401 427 273 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 310, 491 | 25 | 1.000.000 |
| G.2 | 690, 480, 459, 957 | 55 | 350.000 |
| G.3 | 106, 898, 730, 307, 256, 319 | 112 | 210.000 |
| G.KK | 473, 506, 424, 124, 806, 401, 427, 273 | 109 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 29 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 294 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3610 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 16/02/2022
| G.1 | 630 796 |
| G.2 | 706 492 646 239 |
| G.3 | 384 649 773 479 131 342 |
| KK | 519 880 407 484 776 155 365 101 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 630, 796 | 29 | 1.000.000 |
| G.2 | 706, 492, 646, 239 | 59 | 350.000 |
| G.3 | 384, 649, 773, 479, 131, 342 | 198 | 210.000 |
| G.KK | 519, 880, 407, 484, 776, 155, 365, 101 | 185 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 24 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 257 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3780 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 14/02/2022
| G.1 | 513 843 |
| G.2 | 510 892 074 604 |
| G.3 | 694 139 446 822 155 746 |
| KK | 244 991 415 878 300 746 620 229 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 513, 843 | 40 | 1.000.000 |
| G.2 | 510, 892, 074, 604 | 64 | 350.000 |
| G.3 | 694, 139, 446, 822, 155, 746 | 252 | 210.000 |
| G.KK | 244, 991, 415, 878, 300, 746, 620, 229 | 172 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 35 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 455 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4984 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 11/02/2022
| G.1 | 167 077 |
| G.2 | 969 662 452 577 |
| G.3 | 644 745 299 398 534 422 |
| KK | 752 836 450 912 255 662 677 585 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 167, 077 | 42 | 1.000.000 |
| G.2 | 969, 662, 452, 577 | 80 | 350.000 |
| G.3 | 644, 745, 299, 398, 534, 422 | 85 | 210.000 |
| G.KK | 752, 836, 450, 912, 255, 662, 677, 585 | 178 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 4 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 47 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 427 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3361 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 09/02/2022
| G.1 | 073 264 |
| G.2 | 191 570 409 741 |
| G.3 | 396 502 005 313 020 731 |
| KK | 614 141 865 280 462 066 824 996 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 073, 264 | 34 | 1.000.000 |
| G.2 | 191, 570, 409, 741 | 80 | 350.000 |
| G.3 | 396, 502, 005, 313, 020, 731 | 108 | 210.000 |
| G.KK | 614, 141, 865, 280, 462, 066, 824, 996 | 137 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 45 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 377 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3431 | 40.000 |

